Thực đơn
Nhóm_ngôn_ngữ_Goidel So sánh# | Tiếng Ireland | Tiếng Gael Scotland | Tiếng Man |
---|---|---|---|
1 | aon | aon | nane |
2 | dó | dà | jees |
3 | trí | trì | tree |
4 | ceathair | ceithir | kiare |
5 | cúig | còig | queig |
6 | sé | sia | shey |
7 | seacht | seachd | shiaght |
8 | ocht | ochd | hoght |
9 | naoi | naoi | nuy |
10 | deich | deich | jeih |
11 | aon déag | aon deug | nane-jeig |
12 | dó dhéag | dà dheug | daa-yeig |
20 | fiche | fichead | feed |
100 | céad | ceud | keead |
Thực đơn
Nhóm_ngôn_ngữ_Goidel So sánhLiên quan
Nhóm Nhóm (toán học) Nhóm ngôn ngữ Việt Nhóm Triển khai Chiến tranh Đặc biệt Hải quân Hoa Kỳ Nhóm sao Bắc Đẩu Nhóm 8 Đại học (Úc) Nhóm Visegrád Nhóm nhạc nữ Nhóm nhạc nam Nhóm máuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nhóm_ngôn_ngữ_Goidel http://glottolog.org/resource/languoid/id/goid1240